Sâm nhung bổ thận TW3 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sâm nhung bổ thận tw3 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - nhung hươu; cam thảo; Đảng sâm; xuyên khung; bạch linh; Đương quy; ba kích; hoài sơn; liên nhục; cao đặc các dược liệu (cao ban long 7,2 mg; viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg; nhục thung dung 24 mg; cẩu tích 30 mg; trạch tả 30 mg; bạch truật 36 mg; thỏ ty tử 40 mg; câu kỷ tử 40 mg; hà thủ ô đỏ 45 mg; tục đoạn 58 mg; bách hợp 60 mg; thục địa 240 mg); nhân sâm - viên nang cứng - 2,4mg; 5mg; 24mg; 28mg; 40mg; 40mg; 60mg; 76mg; 88mg; 300mg; 7,2mg

Thấp khớp hoàn P/H Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột phòng phong; bột xuyên khung ; bột tục đoạn ; bột hoàng kỳ ; bột bạch thược ; bột đương quy; bột phục linh ; bột cam thảo ; bột thiên niên kiện ; cao đặc tần giao; cao đặc đỗ trọng; cao đặc ngưu tất ; cao đặc độc hoạt - viên hoàn cứng - 25mg; 25mg; 25mg;25mg; 25mg; 25mg; 20mg; 20mg; 20mg; 5mg; 5mg; 5mg; 5mg

Thấp khớp hoàn P/H Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao đặc tần giao (tương đương 1g tần giao); cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); cao đặc ngưu tất (tương đương 1g ngưu tất); cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); bột phòng phong; bột xuyên khung; bột tục đoạn; bột hoàng kỳ; bột bạch thược; bột Đương quy; bột phục linh; bột cam thảo; bột thiên niên kiện - viên hoàn cứng - 0,1 g; 0,1 g; 0,15 g; 0,12 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,4 g; 0,4 g

Tuzamin Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tuzamin viên nang cứng

công ty cổ phần dược tw mediplantex - cao khô hỗn hợp (tương đương với: tục đoạn; phòng phong; hy thiêm; Độc hoạt ; tần giao; Đương quy ; ngưu tất ; thiên niên kiện ; hoàng kỳ ; Đỗ trọng ; bột bạch thược; bột xuyên khung - viên nang cứng - 250mg; 250mg; 250mg; 200mg; 200mg; 150mg; 150mg; 150mg; 150mg; 100mg; 150mg; 150mg

Xương khớp Nhất Nhất Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xương khớp nhất nhất viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - Đương quy; Đỗ trọng ; cẩu tích; Đan sâm ; liên nhục ; tục đoạn ; thiên ma ; Độc hoạt ; sinh địa ; uy linh tiên ; thông thảo ; khương hoạt ; hà thủ ô đỏ - viên nén bao phim - 750mg; 600mg; 600mg; 450mg; 450mg; 300mg; 300mg; 300mg; 600mg; 600mg; 450mg; 450mg; 300mg; 300mg

Xương khớp nhất nhất Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xương khớp nhất nhất viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - Đương quy; Đỗ trọng; cẩu tích; Đan sâm ; liên nhục ; tục đoạn 300mg; thiên ma 300mg; cốt toái bổ 300mg; Độc hoạt 600mg; sinh địa 600mg; uy linh tiên 450mg; thông thảo 450mg; khương hoạt 300mg; hà thủ ô đỏ 300mg) 645mg - viên nén bao phim - 750mg;600mg;600mg;450mg;450mg;300mg; 300mg;300mg;600mg;600mg;450mg;450mg;300mg;300mg

Ích tràng Naphar viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ích tràng naphar viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - hoàng đằng; cỏ sữa lá nhỏ; lá mơ tam thể - viên nang cứng - 1,53g; 0,78g; 1,06g

SaViPamol Day Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savipamol day viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - paracetamol; dextromethorphan hydrobromid; guaifenesin; phenylephrin hydroclorid - viên nén bao phim - 500 mg; 200 mg; 15 mg; 10 mg

Alphavimin Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphavimin viên nang cứng

công ty cổ phần dược atm - lysin hcl; calci glycerophosphat; acid glycerophosphoric; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; dl- alpha-tocopheryl acetat; vitamin pp - viên nang cứng - 12,5 mg; 13 mg; 10 mg; 10 mg; 1 mg; 5 mg; 5 ui; 10 mg

Alvesin 40 Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alvesin 40 dung dịch tiêm truyền

a. menarini singapore pte. ltd - alanine; glycin; arginin; aspartic acid; acid glutamic; histidin; isoleucine; lysin hcl; methionin; leucine; phenylalanine; threonin; tryptophan; valine; xylitol; natri acetat trihydrat; kali clorid; magnesi clorid hexahydrat; natri hydroxide; natri metabisulphite - dung dịch tiêm truyền - 4,00g; 7,00 g; 4,55 g; 2,00 g; 5,00 g; 1,35 g; 2,10 g; 2,50g; 1,75 g; 2,75 g; 3,15 g; 1,60g; 0,50 g; 2,25g; 50,00 g; 3,40 g; 1,8